| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| tiên nghiệm 
 
 
 |  | (triết há»c) transcendantal. |  |  |  | Phương pháp há»c tiên nghiệm |  |  | méthodologie transcendantale |  |  |  | thuyết tiên nghiệm |  |  |  | transcendantalisme. |  |  |  | a priori |  |  |  | chá»§ nghÄ©a tiên nghiệm |  |  |  | apriorisme |  |  |  | tÃnh chất tiên nghiệm |  |  |  | apriorité | 
 
 
 |  |  
		|  |  |